Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
print hand




print+hand
['printhænd]
Cách viết khác:
print letter
['print'letə]
danh từ
chữ viết kiểu chữ in


/'printhænd/ (printing-letter) /'print,letə/
letter) /'print,letə/

danh từ
chữ viết kiểu chữ in

Related search result for "print hand"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.